AI解説
単語:mơ hồ
意味:mơ hồ có nghĩa là không rõ ràng, không chắc chắn, hoặc mập mờ.
類義語:mập mờ, không rõ ràng
対義語:rõ ràng, minh bạch
解説:mơ hồは、ある事柄や状況がはっきりしない、あるいは意味が不明瞭であることを示す言葉です。この言葉は、物事の認識や判断が曖昧であるときに使われます。例えば、情報が不十分であったり、説明が不明瞭であったりする場合によく用いられます。類義語にはmập mờ(曖昧な)、không rõ ràng(不明瞭な)などがありますが、これらの言葉もあまり具体性が無い時に使います。一方、対義語のrõ ràng(はっきりとした)やminh bạch(透明性のある)は、状況や情報が明確で、理解しやすいことを示す言葉です。
例文:
・Câu hỏi của giáo viên về bài thi rất mơ hồ khiến học sinh cảm thấy bối rối.
(教師の試験に関する質問が非常に曖昧で、生徒は困惑した。)
・Tôi không hiểu ý của cô ấy vì nó quá mơ hồ.
(彼女の言いたいことがあまりにも曖昧なので、理解できない。)
・Các thông tin trên trang web đều mơ hồ và không đủ độ tin cậy.
(ウェブサイト上の情報はすべて曖昧で、信頼性が乏しい。)
・Mặc dù có một số manh mối, nhưng câu chuyện vẫn mơ hồ làm tôi không thể kết luận được.
(いくつかの手がかりがあるにもかかわらず、物語は依然として曖昧で、結論を出すことができない。)
・Đôi lúc, những kỷ niệm trong quá khứ trở nên mơ hồ và khó nhớ.
(時には、過去の思い出が曖昧になり、思い出すのが難しくなる。)