Thật khó để thể hiện rõ ràng sự tiến bộ của banh nhạc và chuyện đó cũng mơ hồ.
ほんとバンドとしての成長を明確に表現するのって難しくて、それ自体基準が曖昧で、

関連単語

単語漢越字意味
A1
本当
really
B1
曖昧な
vague
B1
はっきりと
clearly
B2
明確に
clearly
進歩
A2
進歩
progress
A1
area
A1
難しい
difficult
A1
それ
that
A1
音楽
music
A1
〜のために, 置く
in order to, put
体現
A1
表す、演じる
illustration
A1
lake
A1
〜の
of
A1
〜と
and
A1
~も
also, too
B1
story
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved