単語:nhà nước
意味:国家、政府
類義語:chính phủ (政府)、quốc gia (国家)
対義語:địa phương (地方)、tư nhân (私有)
解説:nhà nướcは、国家や政府を指す言葉であり、政治的な権力を持つ組織を指す。一般的には国全体を管理・運営する制度を意味します。特に、国家の権力や機関を示す文脈で使われることが多いです。類義語の「chính phủ」は政府に近い印象があり、政策や法律を実施する組織を指します。一方、「quốc gia」は、より広い意味で国家全体を含む概念であり、文化や歴史的な側面も含まれます。対義語の「địa phương」は、地方の自治体や地域の意味を持ち、「tư nhân」は私有や私的なものを指すため、国家の公的な存在とは対照的です。
例文:
・Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ an ninh và trật tự xã hội.
(国家は社会の安全と秩序を守る責任がある。)
・Chính phủ vừa ban hành một quyết định mới về ngân sách nhà nước.
(政府は最近、国家予算に関する新しい決定を発表した。)
・Mọi hành động cá nhân đều phải tuân theo luật pháp của nhà nước.
(個人の行動はすべて国家の法律に従わなければならない。)
・Nhà nước cần đầu tư vào giáo dục để phát triển nguồn nhân lực.
(国家は人材を発展させるために教育に投資する必要がある。)
・Trong bối cảnh hiện nay, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế ngày càng quan trọng.
(現在の状況では、経済における国家の役割がますます重要になっている。)