単語:ăn mừng
意味:祝う、喜びを表す
類義語: ăn mừng lễ (祝祭を祝う)
対義語:buồn bã (悲しむ)
解説:ベトナム語の「ăn mừng」は、通常は特別な出来事や達成を祝う行為を指します。例えば、誕生日や祝日、結婚式などの場で用いられます。他の表現と組み合わせて、「ăn mừng sinh nhật」(誕生日を祝う)や「ăn mừng tốt nghiệp」(卒業を祝う) と言うことができます。この表現は、ポジティブで楽しい出来事に伴って使われることが多いです。対義語の「buồn bã」は、恐れや悲しみを表し、状況が悪化することを示す時に使用されます。
例文:
・Chúng tôi sẽ ăn mừng sinh nhật của cô ấy vào cuối tuần này.
(私たちは今週末、彼女の誕生日を祝います。)
・Họ đã ăn mừng chiến thắng của đội bóng yêu thích sau trận đấu.
(彼らは試合の後、お気に入りのサッカーチームの勝利を祝いました。)
・Năm nay, nhiều gia đình quyết định ăn mừng Tết Nguyên Đán tại nhà.
(今年、たくさんの家族が家でテト(旧正月)を祝うことに決めました。)