HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Thông qua khiêu vũ, anh ấy có thể diễn tả niềm vui của mình và ăn mừng khoảnh khắc.
ダンスを通して、彼は自身の喜びと祝福を表現することができます。
Through dance, he is able to express his joy and celebrate the moment.
関連単語
単語
漢越字
意味
anh
英
A1
兄、年上の男性に対する呼称
older
khoảnh khắc
頃刻
C1
瞬間
moment
diễn tả
演写
B2
表す、表現する
show, illustrate
qua
過
A1
すぎる
go through
có thể
A1
できる
can, able to
mình
A1
私、自分
I, me
Anh
英
A1
イギリス
UK
của
A1
〜の
of
và
A1
〜と
and
ăn
A1
食べる
eat
vui
A1
嬉しい、楽しい
happy
có
A1
ある、持っている
there is, have
ăn mừng
C1
祝う
celebrate
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved