HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nổi tiếng
A1
日本語訳: 有名
English: famous
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Kem bơ sầu riêng Vũng Tàu rất nổi tiếng
ブンタオのアボカドドリアンアイスクリームはとても有名です。
Dorian ice cream in Vùng Tau is very famous.
Ở Huế có nhiều di tích văn hóa, lịch sử nổi tiếng.
フエには有名な文化的かつ歴史的な遺産がたくさんあります。
In Hue, There are many famous cultural and historical heritages.
Anh ấy là người nổi tiếng nên tất cả mọi người đểu ở đây đều biết anh ấy.
彼は有名な人なので、ここにいる人全員彼のことを知っている。
Việt Nam nổi tiếng là đất nước có nhiều địa danh mang vẻ đẹp tự nhiên cùng nền văn hoá đặc sắc hấp dẫn khách du lịch.
ベトナムで有名な点は、旅行客を魅了するような特徴的な文化的背景と美しい自然を併せ持つ場所が多い国土です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved