HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Đậu phụ tứ xuyên là món ăn vô cùng hấp dẫn và cực kỳ nổi tiếng.
麻婆豆腐はとても人気で有名な料理です。
関連単語
単語
漢越字
意味
ăn
A1
食べる
eat
đậu phụ tứ xuyên
豆腐四川
C2
麻婆豆腐
mapo tofu
dẫn
A2
案内する
conductive
vô cùng
無窮
B2
無限大の、果てしなく
infinity
đậu
豆
A2
豆
bean
cực kỳ
極其
A2
極めて
extremely
hấp
熻
A2
蒸す
steam
món ăn
A1
料理
food、dishes
đậu phụ
豆腐
A1
豆腐
Tofu
nổi tiếng
A1
有名
famous
và
A1
〜と
and
là
A1
です
is,am,are
tứ xuyên
四川
C1
四川
Szechuan
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved