単語:đời sống
意味:生活、人生
類義語: cuộc sống
対義語:chết
解説:ベトナム語の「đời sống」は「生活」や「人生」を意味し、一般的に人間の生活状態や環境を指します。「cuộc sống」は類義語として使われ、同様に生活や人生を表現する言葉ですが、日常的な文脈で使われることが多いです。対義語として「chết」(死)が挙げられます。生活は、日々の活動や経験から築かれるものであり、家庭や社会、文化など、さまざまな要素が絡み合っています。特に社会的な問題や経済的な状況に応じて、重要なテーマとなることが多いです。この言葉は、詩や文学、社会学的な文脈でもよく使用されます。
例文:
・Cuộc đời sống của người dân ở thành phố lớn thường rất bận rộn.(都会に住む人々の生活は通常非常に忙しい。)
・Chúng ta cần tạo điều kiện cho đời sống của mọi người được cải thiện.(私たちは皆の生活を改善するための条件を整える必要がある。)
・Đời sống tinh thần cũng rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi con người.(精神的な生活も一人ひとりの生活において非常に重要である。)
・Nhiều người trẻ tuổi hiện nay đang tìm kiếm một đời sống tốt hơn ở nước ngoài.(現在、多くの若者は海外でより良い生活を求めている。)
・Đời sống ở vùng nông thôn thường khác biệt so với thành phố.(農村地域の生活は通常、都市とは異なる。)