Chủng loại là gì và chủng loại sản phẩm là thuật ngữ rất quen thuộc chúng ta nghe hàng ngày khi nói đến hàng hóa hay sản phẩm trong đời sống.
品目や生産品目というのは生活の中で商品や製品の話をする時に日々耳にするような馴染みのある用語です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
毎日
everyday
A1
慣れる
be used to
A1
属する
belong to
慣属
A2
行きつけの
habitual
A2
商品
goods
行貨
A2
商品
goods
産品
A2
製品
product
述語
A2
述語、専門用語
term
B1
変わる
change
種類
B2
種類
species
A2
生活
life
A1
day
A1
来る、〜まで
come, to
A1
話す
speak, talk
A1
私たち(相手を含む)
we
A1
です
is,am,are
A1
中に
in
A1
とても
very
A1
〜と
and
A1
what
A1
種類
kind, species,
A1
聞く
listen, hear
A1
よく、上手
often, good
A2
生活
life
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved