単語:yêu thích
意味:好き、好む
類義語: mê, thích
対義語:ghét
解説:「yêu thích」は「好き」または「好む」といった意味を持つ表現です。人や物事に対する好意的な感情を示す言葉として広く使用されます。特に、日常会話の中で自分の好みや趣味を伝える際に使われます。「mê」という類義語は、より強い愛情や情熱を持っている場合に使われることがあります。一方、「ghét」は反対の意味を持ち、「嫌い」という感情を表します。
例文:
・Tôi yêu thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết lịch sử.
(私は本を読むのが好きです、特に歴史小説が好きです。)
・Cô ấy yêu thích âm nhạc cổ điển và thường tham gia các buổi hòa nhạc.
(彼女はクラシック音楽が好きで、よくコンサートに参加します。)
・Chúng tôi yêu thích khám phá những nền văn hóa mới trong các chuyến du lịch.
(私たちは旅行で新しい文化を探求するのが好きです。)