HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là Ai là triệu phú.
私の好きなテレビ番組は「クイズミリオネア」です。
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
yêu thích
A2
好き
love, adore
chương
章
B2
章
chapter
truyền hình
伝型
A2
テレビ
television
thích
A1
好き
like
triệu
兆
A1
100万
million
yêu
A1
愛する
love
ai
哀
A1
誰
who
của
A1
〜の
of
chương trình
章程
A1
計画
plan
là
A1
です
is,am,are
triệu phú
兆富
C2
富豪
millionaire
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved