単語:nhà sàn
意味:高床式の家
類義語: nhà gỗ (木造の家)
対義語:nhà đất (地上の家)
解説:nhà sànは、主に東南アジアや特にベトナムの山岳地域に住む少数民族が伝統的に建てる高床式の家を指します。この建物は床が高く、木材を用いて作られており、湿気や害虫から住民を守る機能を持っています。また、寒い季節には家の中を暖かく保つための工夫がされています。nhà sànは、地域によっては独自の装飾やデザインが施され、美しい文化的価値も持っています。
例文:
・Năm nay, gia đình tôi đã quyết định xây dựng một cái nhà sàn ở trên núi để tránh ngập lụt vào mùa mưa.
(今年、私の家族は雨季に浸水を避けるために山の上に高床式の家を建てることを決めました。)
・Nhà sàn không chỉ là nơi ở mà còn là không gian sinh hoạt, tổ chức lễ hội của người dân tộc thiểu số.
(高床式の家は居住空間だけでなく、少数民族の人々が活動や祭りを行うスペースでもあります。)
・Trong chuyến du lịch đến vùng núi, tôi rất thích những ngôi nhà sàn xinh đẹp và cách bài trí bên trong của chúng.
(山岳地帯への旅行中、私は美しい高床式の家とその内部の配置が非常に気に入りました。)
・Những ngôi nhà sàn cổ truyền mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc và thu hút nhiều du khách đến tham quan.
(伝統的な高床式の家は民族文化の特色が色濃く、多くの観光客を惹きつけます。)
・Hội nghị văn hóa tổ chức tại nhà sàn đã tạo ra không gian ấm cúng và gần gũi cho các tham dự viên.
(高床式の家で開催された文化会議は、参加者にとって暖かく親しみやすい空間を提供しました。)