単語:cãi
意味:口論する、議論する
類義語:tranh luận、đấu tranh
対義語:thỏa thuận、đồng ý
解説:
「cãi」は「口論する」「議論する」という意味で、特に対立する意見や立場を持つ者同士が言い合うことを指します。他の類義語には「tranh luận」(論争)や「đấu tranh」(闘う)が含まれますが、cãiはより日常的な口論や軽い議論に用いられることが多いです。対義語の「thỏa thuận」(合意する)や「đồng ý」(同意する)は反対の意味を持ち、意見が一致することを意味します。cãiは特に感情的な対立を伴う場合が多く、会話の中で頻繁に使われます。
例文:
・Cô ấy và anh ta đã cãi nhau về cách chia tiền. (彼女と彼はお金の分け方について口論した。)
・Nếu có ý kiến khác nhau, thay vì cãi nhau, hãy thảo luận một cách bình tĩnh. (意見が異なる場合、口論するのではなく、冷静に話し合ってください。)
・Bố mẹ tôi thường cãi nhau nhưng lại rất yêu thương nhau. (私の両親はよく口論しますが、とても愛し合っています。)
・Cãi vã không phải là cách giải quyết vấn đề tốt nhất. (口論は問題解決の最善の方法ではありません。)
・Chúng ta nên tránh cãi vã trước mặt người khác. (私たちは他の人の前で口論するのを避けるべきです。)