HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
khác nhau
A1
日本語訳: 異なる
English: different
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Ở Việt Nam, mỗi dân tộc có những cách xây dựng nhà ở khác nhau.
ベトナムには、それぞれの民族に異なる建築様式がある。
Chỉ với một chiếc máy photocopy, người dùng có thể sao chép hình ảnh, văn bản ra nhiều bản khác nhau trong thời gian ngắn.
コピー機一つで、利用者は写真や文書を短時間で何枚もコピーできます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved