単語:khác nhau
意味:異なる、違う
類義語:không giống、không tương đồng
対義語:giống nhau
解説:ベトナム語の「khác nhau」は、物事や人々が異なることを示す表現です。「khác」という単語は「異なる」という意味で、「nhau」は「互いに」を意味します。このため、二つ以上のものが比較されるときに使われます。対義語は「giống nhau」で、こちらは「似ている」という意味です。日常会話や議論において、異なる意見や特性を強調する際によく使われます。
例文:
・Cô ấy và tôi có nhiều điểm khác nhau về sở thích.
(彼女と私は趣味に関して多くの異なる点があります。)
・Những hai vùng này có khí hậu khác nhau, vì vậy trang trại sẽ sản xuất các loại nông sản khác nhau.
(この二つの地域は気候が異なるため、農場は異なる農産物を生産します。)
・Tuy chúng tôi là anh em, nhưng tính cách của chúng tôi lại khác nhau hoàn toàn.
(私たちは兄弟ですが、性格はまったく異なります。)