HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Chỉ với một chiếc máy photocopy, người dùng có thể sao chép hình ảnh, văn bản ra nhiều bản khác nhau trong thời gian ngắn.
コピー機一つで、利用者は写真や文書を短時間で何枚もコピーできます。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
sao chép
C1
コピー
copy
dùng
用
A2
使う
use
ngắn
A1
短い
short
có thể
A1
できる
can, able to
nhiều
A1
たくさん
many, much
với
A1
一緒に
with
thời gian
時間
A1
時間
time
khác nhau
A1
異なる
different
một
A1
一
one
người
A1
人
human, man
trong
A1
中に
in
sao
A1
問題、星
problem, star
chỉ
A1
~だけ, 指す
only, pointing
văn bản
文本
B2
文章
text
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved