単語:thỉnh thoảng
意味:時々、たまに
類義語: đôi khi(時々)
対義語:thường xuyên(頻繁に)
解説:「thỉnh thoảng」は「時々」や「たまに」を意味する言葉で、何かが不定期に起こることを表現します。日常的には「đôi khi」とも言われますが、少しフォーマルなニュアンスがあるのが特徴です。友人との会話やカジュアルな場面では「đôi khi」を使い、より正式な場面では「thỉnh thoảng」を使うと良いでしょう。
例文:
・Tôi thỉnh thoảng đi đến công viên để thư giãn.(私は時々公園に行ってリラックスします。)
・Bạn có thỉnh thoảng đọc sách không?(あなたはたまに本を読みますか?)
・Chúng ta thỉnh thoảng nên tổ chức một bữa tiệc nhỏ.(私たちは時々小さなパーティーを開くべきです。)
・Thỉnh thoảng, tôi thích chạy bộ vào buổi sáng sớm.(時々、私は早朝にジョギングをするのが好きです。)
・Cô ấy thỉnh thoảng nghe nhạc cổ điển để thư giãn.(彼女は時々リラックスするためにクラシック音楽を聴きます。)
このように、「thỉnh thoảng」は日常生活やコミュニケーションの中で使われる便利な表現です。時折の行動や習慣を表す際に適しています。