HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Thỉnh thoảng tôi cũng thấy có hoạt động gì đó trong khán phòng.
時々講堂でそのような活動を見ることがあります。
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
đó
A1
それ
that
thấy
A1
思う
feel, think
hoạt động
活動
A1
活動, 行動
action
thỉnh thoảng
A1
時々
sometimes
gì
A1
何
what
phòng
A1
部屋
room
cũng
A1
~も
also, too
trong
A1
中に
in
có
A1
ある、持っている
there is, have
khán phòng
看房
C2
講堂
coliseum
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved