単語:tham lam
意味:欲深い、貪欲な
類義語:tham ăn(食いしん坊)、hám lợi(利益を求める)
対義語:không tham(欲がない)、vừa đủ(十分な)
解説:ベトナム語の「tham lam」は、物質的な欲望や貪欲さを表す言葉で、特に金銭や物の欲が強い人に使われます。この言葉はしばしば否定的な意味合いを持ち、自分の欲望を抑えられない様子を示しています。類義語の「tham ăn」は、食べることに関する貪欲さを特に指します。一方で、「hám lợi」という表現は利益を追求することに焦点を当てています。「tham lam」と「hám lợi」は似ていますが、文脈によって使い分けが必要です。対義語の「không tham」は欲がない、または「vừa đủ」は必要十分であることを意味します。これらの語は特に物質的な欲求を抑える姿勢を示す時に有用です。
例文:
・Tôi không thích những người tham lam chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân.(私は自分の利益しか考えない貪欲な人が好きではありません。)
・Trong xã hội hiện nay, tham lam có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng.(現在の社会では、貪欲さが多くの深刻な問題を引き起こす可能性があります。)
・Nếu bạn quá tham lam, bạn có thể mất đi những điều thực sự quan trọng trong cuộc sống.(もしあなたがあまりにも貪欲であれば、人生で本当に重要なものを失う可能性があります。)
・Các doanh nghiệp tham lam thường chỉ nghĩ đến lợi nhuận mà không quan tâm đến môi trường.(貪欲な企業は、環境に気を配ることなく利益だけを考えることが多いです。)
・Sự tham lam làm cho con người dễ trở nên cô đơn và không hạnh phúc.(貪欲さは人を孤独で不幸にさせることがあります。)