単語:hiềm khích
意味:敵意、恨み、対立、意見の不一致
類義語:mâu thuẫn, xung đột
対義語:hòa hợp, đồng thuận
解説:hiềm khíchは、特に人間関係において生じる敵意や対立を指す言葉です。この用語は、意見や利益の相違が原因で生じる葛藤や恨みを表します。類義語の「mâu thuẫn」はより一般的に使われる対立を指し、「xung đột」は物理的または言葉による衝突を含むことがあります。これに対して対義語の「hòa hợp」と「đồng thuận」は、平和的な関係や合意を示します。このように、hiềm khíchは人間の感情や社会的状況に深く関わる言葉です。
例文:
・Hai người giữ hiềm khích từ rất lâu, và họ không muốn gặp nhau trong bất kỳ tình huống nào.
(2人は長い間敵意を持っており、どんな状況でもお互いに会いたくない。)
・Sự hiềm khích giữa hai nhóm trong cộng đồng đã dẫn đến nhiều rắc rối.
(コミュニティ内の2つのグループ間の敵意は、多くの問題を引き起こした。)
・Hiềm khích có thể xuất hiện trong gia đình, nơi mà các thành viên có ý kiến khác nhau về cách giáo dục con cái.
(敵意は家族の中で現れることがあり、メンバーが子供の教育について異なる意見を持つ場合に起こる。)