単語:thánh
意味:聖なる、神聖な、崇高な
類義語:thiêng liêng (神聖な)
対義語:phàm phu (凡人、普通の)
解説:
「thánh」は、ベトナム語で「神聖な」や「聖なる」を意味し、宗教や神話に関連する文脈でよく使われます。多くの場合、神や神聖な存在を指すときに用いられ、敬意を表す言葉ともなります。また、「thánh」は人間にも使われ、特に宗教上の聖人や偉大な人物を指す際に使用されます。類義語の「thiêng liêng」も似た意味を持ちますが、「thánh」は主に明確に宗教的な文脈で使われることが多いのに対し、「thiêng liêng」はより広い意味合いを持つことが特徴です。対義語の「phàm phu」は、普通の人間や凡人を指し、神聖さや高貴さとは対極に位置します。
例文:
・Ông ấy được xem là một thánh nhân trong cộng đồng tôn giáo của chúng tôi.
(彼は私たちの宗教コミュニティで聖人として見なされています。)
・Người ta thường cầu nguyện trước những bức tượng thánh để xin ơn phước.
(人々は祝福を願って神聖な像の前で祈ることがよくあります。)
・Cảm giác thiêng liêng khi đứng trước những nơi thánh khiến tôi thêm kiên định về đức tin của mình.
(神聖な場所の前に立つときの神聖さは、私の信仰をより強固にしてくれます。)
・Trong văn hóa Việt Nam, nhiều người vẫn tôn kính các vị thánh và tổ tiên của họ.
(ベトナム文化では、多くの人々が聖人や先祖を敬っています。)
・Bức tranh này được vẽ với các biểu tượng thánh, thể hiện lòng tôn kính sâu sắc.
(この絵は神聖なシンボルで描かれており、深い敬意を表しています。)
以上でフォーマットは終わりです。