単語:phụ huynh
意味:親、保護者
類義語:cha mẹ(父母)、bố mẹ(父母)、người giám hộ(保護者)
対義語:người con(子供)、học sinh(学生)
解説:ベトナム語における「phụ huynh」は主に子供を持つ親や保護者を指します。この単語は一般的に学校や教育に関連して用いられ、特に保護者会や親の役割を言及する際によく使われます。類義語として「cha mẹ」や「bố mẹ」がありますが、これらは父母を直接指します。一方、「phụ huynh」はより広い意味で保護者全般を含むため、教育の文脈で特によく使われます。対義語には「người con」や「học sinh」があり、子供や学生を指します。
例文:
・phụ huynh của học sinh tham gia họp phụ huynh tại trường.(学生の保護者が学校の保護者会に参加します。)
・Mỗi phụ huynh đều có trách nhiệm trong việc giáo dục con cái.(すべての保護者は子供の教育に責任を持つべきです。)
・Trường yêu cầu phụ huynh ký vào tài liệu chính thức khi đăng ký học cho con.(学校は子供の入学登録時に保護者が公式文書に署名することを求めます。)