単語:Mù quáng
意味:失明、視覚障害
類義語:mù (目が見えない)、đui mù (視覚障害者)
対義語:sáng (明るい、視力が良い)、thị lực (視力)
解説:Mù quángは視覚が全くない、または非常に低い状態を指す言葉で、事故や病気によって引き起こされることがあります。この言葉は一般的に深刻な状態をあらわし、文脈によっては比喩的に「無知」や「盲目的な状態」を示す場合もあります。たとえば、何かに気づかずにいることや、特定の事柄について理解していないことを指して「mù quáng tâm hồn」(心の盲目)ということもあります。
例文:
・Mù quáng là một trong những trạng thái tồi tệ nhất mà con người có thể phải đối mặt.
・Cô ấy đã phải sống trong mù quáng kể từ khi bị tai nạn đó.
・Mù quáng trong cuộc sống không chỉ làm mất đi giác quan mà còn mất đi cả hy vọng.