Mù quáng đi tìm thành công chỉ tổ chuốc đau khổ thôi.
漠然と成功を追い求めても、苦しみを生むだけだよ。

関連単語

単語漢越字意味
A1
~だけ, 指す
only, pointing
C2
漠然と、盲目的に
blind
B1
苦しい
anguish
C1
苦悩する
anguish
B2
盲目の
blind
成功
A2
成功
success
A1
痛い
hurt
A1
行く
go
A1
探す
find, look for
組織
C2
組織する
organize
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved