単語:người tí hon
意味:小人、身長が非常に低い人
類義語:người lùn
対義語:người cao lớn
解説:ベトナム語で「người tí hon」は、一般的に身長が非常に低い人を指します。この言葉は、特に小人症などの医学的な状態を持つ人々に対して使われることが多いです。また、この表現は愛着や親しみを込めて使われる場合もあります。類義語の「người lùn」は、単に背が低い人を指すのに対し、「người tí hon」はより強調された表現です。対義語の「người cao lớn」は、身長が高くてがっしりした体格の人を指します。
例文:
・Trong câu chuyện cổ tích, có một người tí hon sống trong rừng sâu.
(昔の童話では、深い森に小人が住んでいた。)
・Mọi người trong lớp đều yêu quý cô bé người tí hon vì tính cách vui vẻ.
(クラスのみんなはその小人の女の子の明るい性格が大好きだ。)
・Người tí hon thường bị phân biệt đối xử trong xã hội, nên cần được tôn trọng hơn.
(小人は社会でしばしば差別されがちなので、もっと尊重されるべきだ。)
・Trong văn hóa, người tí hon thường xuất hiện như những nhân vật huyền bí và gây cười.
(文化の中で、小人はしばしば神秘的で笑えるキャラクターとして描かれる。)
・Nhiều người nghĩ rằng người tí hon không có khả năng như người bình thường, nhưng thực ra họ có thể làm được rất nhiều điều.
(多くの人は小人が普通の人と同じようにできないと思っているが、実際は彼らもたくさんのことを達成できる。)