Lúc còn bé, mẹ tớ đã nhìn thấy người tí hon ở nhà này.
子供のころお母さんがこの家で小人を見たって。

関連単語

単語漢越字意味
A1
human, man
C2
すこし
a little
B1
わたし
I, me
A2
見る
look at
A1
(時間)〜に
at (time)
A1
mother
A1
見る
look at
A1
思う
feel, think
A1
この
this
A1
(場所)で
at, in
A1
house
C2
小人
halfling
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved