AI解説
単語:trái phiếu
意味: trái phiếu là một loại chứng khoán mà nhà đầu tư cho vay tiền cho tổ chức (như chính phủ hoặc công ty) và đổi lại nhận lãi suất.
類義語:chứng khoán nợ
対義語:cổ phiếu
解説:trái phiếu được coi là một hình thức đầu tư vào nợ. Khác với cổ phiếu, nơi nhà đầu tư trở thành cổ đông và có quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu mang lại thanh khoản ổn định hơn vì nhà đầu tư biết rõ số tiền mình sẽ nhận vào thời điểm đáo hạn. Trái phiếu thường được phát hành bởi chính phủ hoặc các công ty lớn, và có độ rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu. Khi đầu tư trái phiếu, nhà đầu tư nên xem xét lãi suất, thời gian đáo hạn, và uy tín của tổ chức phát hành.
例文:
・Khi bạn mua trái phiếu, bạn không có quyền sở hữu trong công ty đó, nhưng bạn sẽ nhận lãi suất đều đặn.
・Trái phiếu chính phủ thường được xem là một hình thức đầu tư an toàn.
・Nhiều người lựa chọn trái phiếu thay vì cổ phiếu vì tính ổn định và chắc chắn trong việc trả lãi.
・Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn.
・Thời gian đáo hạn của trái phiếu ảnh hưởng đến mức lãi suất bạn sẽ nhận được khi trái phiếu đó đáo hạn.