単語:thặng dư
意味:余剰、利益、過剰
類義語:thặng thừa(過剰)、lợi nhuận(利益)
対義語:thâm hụt(赤字)、thiếu hụt(不足)
解説:thặng dưは、通常、経済やビジネスの文脈で使用され、資源や収入が必要以上に存在することを意味します。これは、商品やサービスの供給が需要を上回っている場合や、企業が得る利益がコストを上回る場合に使われることがあります。thặng dưは、経済的な余剰や利益を強調する言葉であり、ポジティブな意味合いを持っています。ビジネスにおいては、利益を分析する際に重要な指標となりますが、その一方で、過剰供給が市場に混乱をもたらすことがあるため注意も必要です。
例文:
・例文1:Công ty năm nay đã ghi nhận một thặng dư lớn trong báo cáo tài chính.
・例文2:Thặng dư từ việc bán hàng đã cho phép chúng tôi đầu tư vào các dự án mới.
・例文3:Chúng ta cần phải quản lý thặng dư một cách hiệu quả để tránh lãng phí tài nguyên.