単語:không thể thiếu
意味:欠かせない、必要不可欠な
類義語:cần thiết、thiết yếu
対義語:thừa、dư thừa
解説:この表現「không thể thiếu」は、物事や要素が非常に重要であり、欠くことができない状態を指します。何かを行う際に、その要素や物が必ず必要とされるときに用いられます。多くの場合、日常生活や仕事、社会の活動などにおいて使用され、そのものがないと全体が成り立たないことを強調します。例えば、仕事での重要な役割を果たす人や、お料理に欠かせない調味料などを表現する際に使います。
例文:
・Gia đình là nơi không thể thiếu trong cuộc đời mỗi người. (家族は、誰にとっても人生に欠かせない場所です。)
・Trong một bữa tiệc, âm nhạc là yếu tố không thể thiếu. (パーティーでは、音楽が欠かせない要素です。)
・Khi học ngoại ngữ, từ vựng là phần không thể thiếu. (外国語を学ぶとき、語彙は欠かせない部分です。)