Hội nghị trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc và giao tiếp giữa các cá nhân và tổ chức.
オンライン会議は個人や組織にとって仕事やコミュニケーションをとるうえで欠かせないものになりました。

関連単語

単語漢越字意味
A1
中に
in
𩵜
A1
fish
個人
A2
個人
individual
媒場
A2
環境
environment
交接
A2
コミュニケーション
communicate
B1
lips
会議
B2
会議
meeting, conference
B2
line
B1
掛ける
multipry
C2
交代する
change
𠬠
A1
一部
a part
A1
部分、一部
part
A1
になる
become, get
直線
A1
直線, オンライン
straght line, online
A1
ない
not
A1
〜と
and
A1
one
A1
仕事
work
組織
A1
組織、機関
organization
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
A1
足りない
lack, shortage
A1
学校
school
C2
不可欠な
indispensable
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved