HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nữa
A1
日本語訳: 〜も、さらに、その他
English: more, else
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh ấy không những đẹp trai mà còn thông minh nữa.
彼はかっこいいだけでなく頭もいい。
Nhà này rộng hơn nữa có đầy đủ tiện nghi nên tôi thuê.
この家は広くて、設備も十分なので、借りています
This house is large and has enough amenity so I rent it.
Xe máy này không tốt, hơn nữa giá đắt nên tôi không mua.
このバイクはよくない、さらには値段も高いので私は買わない。
Linda không những học tiếng Việt mà còn học tiếng anh nữa.
Lindaはベトナム語だけでなく英語も勉強している。
Anh ấy không những học tiếng Việt mà còn học tiếng Anh nữa.
彼はベトナム語だけではなく英語も勉強しています。
He not only study Vietnamese but also study English.
Trời mưa hơn nữa tôi không có ô nên tôi không đi ra ngoài được.
外は雨で、さらには傘も持ってないので、外に出かけない。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved