単語:bạn gái
意味:彼女(親しい女の友達や恋人)
類義語:người yêu, bạn thân nữ
対義語:bạn trai
解説:「bạn gái」は、友人や恋人としての女性を指す言葉です。この単語は多くの状況で使われ、特に恋愛関係にある女性を指す際に用いられます。一方、親しい友人を指す場合にも使われることがあり、男女の友情を表現するのにも使われます。類義語としては「người yêu」(恋人)や「bạn thân nữ」(女性の友達)がありますが、文脈によって使い分けることが重要です。例えば、特に恋愛を示唆する場合は「người yêu」が適していますが、単に友達としての関係を強調したい場合は「bạn thân nữ」を使います。対義語は「bạn trai」で、これは「彼」や「男友達」を意味します。
例文:
・Tôi có một bạn gái rất tuyệt vời và chúng tôi thường đi chơi cùng nhau.
(私は素晴らしい彼女がいて、私たちはよく一緒に遊びに行きます。)
・Bạn gái của tôi thích đọc sách và nấu ăn.
(私の彼女は読書と料理が好きです。)
・Chúng tôi đã hẹn hò được hơn một năm và tôi rất yêu bạn gái của mình.
(私たちは付き合って1年以上になり、私は彼女をとても愛しています。)
・Bạn gái tôi thường động viên tôi học hành chăm chỉ.
(私の彼女はいつも私に一生懸命勉強するように励ましてくれます。)
・Tôi muốn dẫn bạn gái đi du lịch vào cuối tuần này.
(私は今週末、彼女を旅行に連れて行きたいです。)
以上です。