HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Tôi quen bạn gái hiện tại của mình tại phòng tập.
わたしは今の彼女とジムで知り合いました。
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
phòng
A1
部屋
room
của
A1
〜の
of
mình
A1
私、自分
I, me
bạn gái
A1
彼女
girl friend
hiện tại
現在
A1
現在
present, now
quen
慣
A1
慣れる
be used to
bạn
伴
A1
あなた、友達
you, friend
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved