単語:đều
意味:均等な、平等な、全て、同じである
類義語:bằng nhau, đồng đều
対義語:khác nhau, không đều
解説:
「đều」は、物事が均一であることや、特に「全て」が同じ状態にあることを指す言葉です。数や分量が均等であったり、何かが一貫性を持っている場合に使用されます。たとえば、時間通りに動くという意味で「đều」に使うことができます。また、「đều」は数や数量が等しい場合にも用いられ、他の単語との組み合わせによって使い方が変わることもあります。類義語としては「bằng nhau」(同じ、平等)や「đồng đều」(均等な)があり、対義語には「khác nhau」(異なる、違う)や「không đều」(不均等)が含まれます。
例文:
・Năm học này, tất cả học sinh đều phải tham dự khóa học ngoại ngữ.
(今年の学年では、すべての生徒が外国語講座に参加しなければなりません。)
・Thời gian nghỉ trưa của công nhân là đều nhau, từ 12 giờ đến 1 giờ chiều.
(工場労働者の昼休みの時間は均一で、12時から午後1時までです。)
・Kết quả thi của các thí sinh đều cao hơn năm ngoái.
(受験者の試験結果は昨年よりも全て高かった。)
・Chúng ta cần đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội như nhau trong dự án này.
(私たちは、このプロジェクトで誰もが平等な機会を持つことを確保する必要があります。)
・Sản phẩm này đều được sản xuất từ nguyên liệu thiên nhiên.
(この製品はすべて自然素材から製造されています。)