HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Mọi người trên mạng đều là người hướng nội và u ám như mình vậy.
ネット上のみんなは私みたいに内気で根暗な人がいっぱい。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
hướng nội
向内
B1
内向的
introvert
mọi người
A1
みんな
everyone
trên mạng
A2
オンライン
online
hướng
向
A1
方向
direction
đều
A1
皆
all, everyone
mình
A1
私、自分
I, me
như
A1
〜のような
like, sach
và
A1
〜と
and
người
A1
人
human, man
trên
A1
上
on, above
u ám
幽暗
C2
陰鬱な
cloudy
vậy
A1
そんな
it
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved