単語:ngày mai
意味:明日
類義語:sáng mai
対義語:hôm nay(今日)、hôm qua(昨日)
解説:「ngày mai」はベトナム語で「明日」という意味で、未来の日を指します。「sáng mai」は「明日の朝」という意味になります。「ngày mai」はカジュアルな会話からフォーマルな会話まで広く使われ、スケジュールや計画について話す際に非常に重要な表現です。対義語となる「hôm nay」は「今日」を、そして「hôm qua」は「昨日」を指しますので、時間に関する文脈でこの単語を使うときは周囲の言葉との組み合わせが重要です。
例文:
・Ngày mai, tôi sẽ đi gặp bạn.
(明日、私はあなたに会いに行きます。)
・Hôm nay trời đẹp, nhưng ngày mai có thể mưa.
(今日の天気は良いですが、明日は雨かもしれません。)
・Bạn có kế hoạch gì cho ngày mai?
(あなたは明日の予定はありますか?)
・Tôi cần hoàn thành công việc này trước ngày mai.
(私は明日までにこの仕事を終えなければなりません。)
・Ngày mai là một ngày quan trọng trong lịch sử.
(明日は歴史的に重要な日です。)