HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Ngày mai chúng ta được nghỉ học đấy.
明日私たちは休める。
関連単語
単語
漢越字
意味
chúng ta
A1
私たち(相手を含む)
we
được
得
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
học
学
A1
勉強する
study
ngày
A1
日
day
ngày mai
A1
明日
tomorrow
nghỉ
A1
休む
take a rest, take a off
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved