HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
thay đổi
A1
日本語訳: 変わる
English: change
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Thời tiết ở núi dể thay đổi.
山の天気は変わりやすい。
Xin hướng dẫn cách cài đặt và thay đổi mật khẩu cho điện thoại.
電話のパスワードの設定と変更の方法を教えてください。
Trong quá trình thực hiện sẽ ghi nhớ lại những setting đã thay đổi trong quá trình.
実装過程で過程内の設定変更を記録しておく。
Bằng sự thấu hiểu mới mẻ này, bạn sẽ có thêm sức mạnh và sự thông thái để điều chỉnh cách tiếp cận của mình thay vì tìm kiếm sự thay đổi của bạn đời.
パートナーの変化を見つけるのではなく、新しいことを理解することで、あなたは親しくなる方法を見つけるための力と知恵を身に着けるでしょう。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved