単語:thay đổi
意味:変更、変化
類義語:biến đổi (変化する)、thay thế (置き換える)
対義語:giữ nguyên (保つ)、bất biến (不変)
解説:thay đổiは「変更」や「変化」を意味する言葉で、物事が異なる状態に移行することを指します。日常生活の中では、個人の状況や環境の変化、心境の変化など幅広い文脈で使用されます。類義語の「biến đổi」は主に自然現象や状態の変化に使われることが多く、抽象的な変化を表すときに適しています。また「thay thế」は何かの代替を指し、特に物や人が交代する場合に使われます。対義語の「giữ nguyên」や「bất biến」は、何も変わらずそのままであることを示し、thay đổiの対の概念として使われることが一般的です。
例文:
・Tình hình kinh tế của đất nước đã có nhiều thay đổi trong năm qua.
(国の経済状況は昨年多くの変化を経験しました。)
・Chúng ta cần phải thay đổi cách nghĩ để giải quyết vấn đề này.
(私たちはこの問題を解決するために考え方を変える必要があります。)
・Những thay đổi trong luật pháp sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.
(法律の変更は多くの人々の生活に影響を及ぼします。)
・Công ty đã quyết định thay đổi chiến lược kinh doanh để thích ứng với thị trường.
(会社は市場に適応するためにビジネス戦略を変更することを決定しました。)
・Thay đổi chính sách của chính phủ có thể mang lại những lợi ích lớn cho cộng đồng.
(政府の政策変更はコミュニティに大きな利益をもたらす可能性があります。)
以上でフォーマットは終わりです。