Trong quá trình thực hiện sẽ ghi nhớ lại những setting đã thay đổi trong quá trình.
実装過程で過程内の設定変更を記録しておく。

関連単語

単語漢越字意味
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved