HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【芸】に関する単語一覧・解説
芸
B2
nghệ
ゲイ
예
art
関連単語
単語
漢越字
意味
mỹ nghệ
美芸
B1
美術
art
công nghệ
工芸
B2
工業、技術
technology
công nghệ thông tin
工芸通信
B2
通信技術
information technology
nghệ sĩ
芸士
B2
芸術家
artist
văn nghệ
文芸
B2
文芸
performing arts
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved