AI解説
単語:nghệ thuật
意味:nghệ thuật là sự sáng tạo, biểu đạt của con người thông qua nhiều hình thức khác nhau như hội họa, âm nhạc, múa, và văn học.
類義語:nghệ sĩ, sáng tạo
対義語:thô sơ, tầm thường
解説:nghệ thuật không chỉ đơn thuần là những tác phẩm vật chất mà còn thể hiện cảm xúc, tri thức và tinh thần của con người. Nó có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như hội họa, âm nhạc, kịch nghệ, múa, và văn học. Các lĩnh vực này có thể tương tác với nhau để tạo ra những tác phẩm đa dạng, phong phú. Người sáng tạo nghệ thuật thường được gọi là nghệ sĩ. Nghệ thuật có thể mang lại cảm xúc và tạo ra sự kết nối giữa người với người, cũng như phản ánh xã hội và văn hóa của thời kỳ mà nó xuất hiện. Nghệ thuật có thể được chia thành nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại, mỗi loại đều có những giá trị và phong cách riêng.
例文:
・Nghệ thuật hội họa là một trong những lĩnh vực nghệ thuật lâu đời nhất và được nhiều người yêu thích.
・Chúng ta cần bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống để gìn giữ văn hóa của dân tộc.
・Nghệ thuật hiện đại thường có những xu hướng phá cách và thể hiện sự sáng tạo cá nhân.
・Một buổi triển lãm nghệ thuật có thể thu hút đông đảo người xem, tạo ra một không gian giao lưu văn hóa phong phú.
・Âm nhạc cũng là một loại hình nghệ thuật có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội, mang lại niềm vui và cảm hứng cho con người.