B2相当のベトナム語・漢字対応表一覧

ここでは漢字とベトナム語の対応表をここでは載せています。漢字をクリックすると詳細ページをご覧いただけます。ほかの習熟度の漢字も知りたい方は下のリンクから見てみてください。
B2
độc
B2
lường, lượng
B2
linh
B2
mật
B2
suất
B2
tổng
B2
đoạn
B2
nghệ
B2
quản
B2
dộc
B2
trách
B2
bão, bạo, bẹo, bộc
B2
lãnh
B2
chuyên
B2
thế
B2
ủy
B2
luật
B2
B2
đột
B2
kính
B2
siêu
B2
tôn
B2
thuận
B2
hình
B2
trang
B2
chấp
B2
cấp
B2
thái
B2
ích
B2
huyết
B2
vàng
B2
bản, bảng, bỡn, phản, ván
B2
đoàn
B2
tái
B2
đái, đới
B2
tuyến
B2
nông
B2
thanh
B2
đạo
B2
áp
B2
chí
B2
B2
cài
B2
bị
B2
kịch
B2
luyện
B2
kĩ, kỹ
B2
môn
B2
B2
chịu
B2
lệnh
B2
linh
B2
tiềm
B2
tỷ
B2
tầng
B2
phổ
B2
nhi
B2
trữ
B2
ấn
B2
tường
B2
B2
ôn, ồn, ổn
B2
bênh
B2
B2
tinh
B2
trùng
B2
bố
B2
lược
B2
tinh
B2
mưu
B2
thọ
B2
khói
B2
chương
B2
huấn
B2
chí
B2
chu
B2
thừa
B2
giới
B2
châu
B2
tra
B2
thưởng
B2
di
B2
hoá
B2
tắc
B2
phục
B2
khoá
B2
toán
B2
đảm
B2
doanh
B2
ngược
B2
triệu
B2
thành
B2
B2
B2
B2
B2
cách
B2
vực
B2
xúc
B2
chuẩn
B2
thuế
B2
dũng
B2
thiết
B2
biên
B2
nhược
B2
lộc
B2
lục
B2
tịch
B2
trú
B2
thơ
B2
hồng
B2
B2
mộ
B2
tỉnh
B2
trúc
B2
trắc
B2
tài
B2
phức
B2
lạc
B2
hương
B2
cấm
B2
sách
B2
giảng
B2
căn
B2
song
B2
thập
B2
đông
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
để
B2
dầu
B2
chiếm
B2
đình
B2
khoái
B2
hơi
B2
trân
B2
giản
B2
cầu
B2
phù
B2
các
B2
B2
thiệu
B2
quân
B2
ráo, táo
B2
khẳng
B2
phong
B2
huống
B2
ương
B2
mậu
B2
B2
tốt
B2
sử
B2
trọng
B2
thôn
B2
phủ
B2
chiếu
B2
loát
B2
thăng
B2
ngắn
B2
bưu, bươu
B2
cạnh
B2
hàng
B2
B2
nhiên
B2
vị
B2
nồng
B2
hiệp
B2
cuốn
B2
tặng
B2
cam
B2
cựu
B2
âu
B2
may
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
tháp
B2
bái
B2
nhược
B2
nhuệ
B2
ô, ố
B2
B2
khô
B2
điện
B2
thuật
B2
B2
B2
xách
B2
cuối
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved