HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
レベル別漢越語一覧:B2
無 vô
線 tuyến
接 tiếp
復 phục
再 tái
管 quản
門 môn
技 kĩ, kỹ
量 lường, lượng
準 chuẩn
設 thiết
録 lục
減 giảm
曲
防
賞 thưởng
帯 đái, đới
効 hiệu
温 ôn, ồn, ổn
築 trúc
査 tra
個 cá
販
角
算 toán
造 tạo
航 hàng
極 cực
型 hình
専 chuyên
農 nông
低
各 các
陸
短 ngắn
団 đoàn
講 giảng
換
停 đình
則 tắc
競 cạnh
像 tường
営 doanh
毒 độc
詞 từ
板
息
栄 vinh
固 có
血 huyết
層 tầng
貯 trữ
境 cảnh
暴 bão, bạo, bẹo, bộc
印 ấn
課 khoá
装 trang
補 bổ
根 căn
包
乾
浴
税 thuế
導 đạo
液
宇 vũ
材 tài
複 phức
改 cài
児 nhi
香 hương
禁 cấm
移 di
郵 bưu, bươu
担 đảm
歴 lịch
協 hiệp
混
刺
筆
純
衣
域 vực
略 lược
圧 áp
史 sử
村 thôn
募 mộ
介 giới
版 bản, bảng, bỡn, phản, ván
貨 hoá
劇 kịch
象 tượng
跡
乳
延
臓
童
額
副
皮
般
鉄
階
署
革 cách
均 quân
燥 ráo, táo
肯 khẳng
況 huống
卒 tốt
省 tỉnh
比 tỷ
刷 loát
普 phổ
冊 sách
芸 nghệ
順 thuận
練 luyện
旧 cựu
雇
灯
輸
了
庫
植
績
湯
祭
菜
囲
券
油 dầu
占 chiếm
快 khoái
希 hơi
弱 nhược
沈 trầm
律 luật
令 lệnh
籍 tịch
央 ương
貿 mậu
択 xách
昇 thăng
測 trắc
承 thừa
黄 vàng
尊 tôn
領 lãnh
鼻
炭
爆
祝
軍
膚
恋
泊
鮮
汚 ô, ố
委 ủy
幼 thơ
敬 kính
紅 hồng
灰 khói
季 cuối
章 chương
誌 chí
照 chiếu
周 chu
絡 lạc
被 bị
逆 ngược
依
焼
宝
岸
祈
械
筒
卵
泉
砂
区
患
濯
蔵
郊
塔 tháp
底 để
虫 trùng
珍 trân
勢 thế
紹 thiệu
駐 trú
豊 phong
帽 mũ
仲 trọng
訓 huấn
府 phủ
超 siêu
州 châu
預 dự
燃 nhiên
胃 vị
濃 nồng
双 song
甘 cam
欧 âu
清 thanh
兵 bênh
湖
採
震
億
仏
永
池
畜
零
封
踊
菓
星 tinh
柔 nhược
布 bố
勇 dũng
肌 cơ
編 biên
簡 giản
橋 cầu
述 thuật
倍
巻 cuốn
贈 tặng
拾 thập
枚 may
凍 đông
兆 triệu
城 thành
拝 bái
鋭 nhuệ
触 xúc
召 chịu
枯 khô
殿 điện
符 phù
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved