レベル別漢越語一覧:B2

tuyến
tiếp
phục
tái
quản
môn
kĩ, kỹ
lường, lượng
chuẩn
thiết
lục
giảm
thưởng
đái, đới
hiệu
ôn, ồn, ổn
trúc
tra
toán
tạo
hàng
cực
hình
chuyên
nông
các
ngắn
đoàn
giảng
đình
tắc
cạnh
tường
doanh
độc
từ
vinh
huyết
tầng
trữ
cảnh
bão, bạo, bẹo, bộc
ấn
khoá
trang
bổ
căn
thuế
đạo
tài
phức
cài
nhi
hương
cấm
di
bưu, bươu
đảm
lịch
hiệp
vực
lược
áp
sử
thôn
mộ
giới
bản, bảng, bỡn, phản, ván
hoá
kịch
tượng
cách
quân
ráo, táo
khẳng
huống
tốt
tỉnh
tỷ
loát
phổ
sách
nghệ
thuận
luyện
cựu
dầu
chiếm
khoái
hơi
nhược
trầm
luật
lệnh
tịch
ương
貿 mậu
xách
thăng
trắc
thừa
vàng
tôn
lãnh
ô, ố
ủy
thơ
kính
hồng
khói
cuối
chương
chí
chiếu
chu
lạc
bị
ngược
tháp
để
trùng
trân
thế
thiệu
trú
phong
trọng
huấn
phủ
siêu
châu
dự
nhiên
vị
nồng
song
cam
âu
thanh
bênh
tinh
nhược
bố
dũng
biên
giản
cầu
thuật
cuốn
tặng
thập
may
đông
triệu
thành
bái
nhuệ
xúc
chịu
khô
殿 điện
phù
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved