単語:làm tăng
意味:増加させる
類義語:tăng cường, gia tăng
対義語:giảm bớt, hạ thấp
解説:「làm tăng」は、何かを増やす、もしくは向上させる行為を表す言葉です。例えば、売上や利益、人々の意識、知識などを増加させる場面で使われます。「tăng cường」や「gia tăng」は似たような意味を持ちますが、特に強化する、または急激に増加するニュアンスがあります。一方、「giảm bớt」や「hạ thấp」は減少することを意味し、対義語として使われます。ビジネスや教育、健康など、さまざまな文脈で使用されるため、状況によって使い分けられます。
例文:
・Chúng ta cần làm tăng mức độ hài lòng của khách hàng để duy trì sự trung thành. (私たちは顧客の満足度を高めて、忠誠を維持する必要があります。)
・Để làm tăng doanh thu, công ty đã triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. (売上を増やすために、会社は多くの魅力的なプロモーションプログラムを実施しました。)
・Giáo viên đã áp dụng nhiều phương pháp mới để làm tăng nhận thức của học sinh về vấn đề môi trường. (教師は、生徒の環境問題に対する意識を高めるために新しい手法を取り入れました。)
・Làm tăng sức khỏe cộng đồng là một trong những mục tiêu quan trọng của chính phủ. (コミュニティの健康を増進することは、政府の重要な目標の一つです。)
・Do ảnh hưởng của dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp đã phải làm tăng cách thức bán hàng trực tuyến. (パンデミックの影響で、多くの企業はオンライン販売の方法を増やさざるを得ませんでした。)
このように「làm tăng」は、さまざまな状況に応じて使うことができる便利な言葉です。増やすことが重要なシチュエーションで積極的に活用してください。
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.