単語:tường
意味:壁、隔てる部分
類義語:bức tường(壁)、tường rào(フェンス)
対義語:lỗ hổng(穴)、khoảng trống(隙間)
解説:tườngは物理的な壁を指すが、比喩的に心の壁やコミュニケーションの壁にも使われることがあります。また、tườngは建物の内部や外部に存在し、空間の仕切りや保護の役割を果たします。類義語のbức tườngは特に外壁を指し、tường ràoは庭や敷地の囲いとして用いられることが多いです。一方、対義語のlỗ hổngやkhoảng trốngは壁のない状態、つまり自由でオープンな状態を表します。
例文:
・Căn phòng này có tường màu xanh nhạt và rèm trắng.(この部屋は薄い青色の壁と白いカーテンがあります。)
・Chúng ta cần xây dựng một tường chắn để bảo vệ khu vườn.(私たちは庭を守るために壁を建てる必要があります。)
・Trẻ em thường thích viết vẽ lên tường.(子供たちはよく壁に絵を描くのが好きです。)
・Có một lỗ hổng trên tường khiến cho gió lùa vào.(壁に隙間があって風が入ってきます。)
・Tôi cảm thấy như có tường chắn giữa tôi và bạn.(私は君との間に壁があるように感じる。)