HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Trên tường của nhà chị ấy có nhiều tranh.
彼女の家の壁には絵が多くあります。
There are many pictures on the wall of her house.
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
chị
A1
姉、年上女性の呼称
sister, you
trên
A1
上
on, above
tường
A1
壁
wall
tranh
A1
絵
picture
nhà
家
A1
家
house
của
A1
〜の
of
nhiều
A1
たくさん
many, much
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved