単語:chia tay
意味:別れ、さよなら
類義語:tạm biệt
対義語:gặp lại
解説:
「chia tay」は主に人と別れる際に使われる表現で、相手との再会を期待しない別れや、終わりを告げる保留の意味を持つ場合があります。「tạm biệt」は一般的な「さよなら」という意味で、あまり別れの悲しみを伴わない軽い挨拶として用いられます。一方、「chia tay」はより感情的なニュアンスを含むことが多く、特に愛情が絡む別れや長期間の別れに使われることが多いです。この表現には、双方の思い出や未練が込められることもあります。
例文:
・Hôm qua, tôi đã phải chia tay với người bạn thân nhất của mình. (昨日、私は親友と別れなければなりませんでした。)
・Mỗi lần chia tay, lòng tôi lại nặng trĩu. (別れるたびに、私の心は重たくなります。)
・Chia tay cũng là một phần của cuộc sống mà chúng ta phải chấp nhận. (別れは私たちが受け入れなければならない生活の一部です。)
・Cô ấy đã quyết định chia tay với anh ấy sau nhiều năm hẹn hò. (彼女は数年の交際を経て彼と別れることを決めました。)
・Dù chia tay nhưng tôi vẫn giữ những kỷ niệm đẹp về mối quan hệ này. (別れても、私はこの関係の良い思い出を大切にしています。)