AI解説
単語:giàu
意味:富裕、裕福、豊かさを持つこと
類義語: có tiền, thịnh vượng
対義語:nghèo
解説:
「giàu」は「裕福」や「富を持っている」という意味を持ち、経済的な豊かさを表現する際に使われます。この単語は、物質的な富に限らず、精神的な豊かさを表現する場合にも用いられることがあります。また、類義語には「có tiền(お金がある)」や「thịnh vượng(繁栄する)」がありますが、これらは文脈に応じて使い分けが必要です。「có tiền」は具体的に金銭的な豊かさを指し、「thịnh vượng」はより広範な繁栄を含意します。一方で対義語の「nghèo」は「貧しい」を意味し、経済的な苦境を表す言葉です。
例文:
・Gia đình tôi rất giàu, họ có nhiều bất động sản và công ty riêng.
(私の家族はとても裕福で、多くの不動産や自分の会社を持っています。)
・Mặc dù ông ấy rất giàu, nhưng ông luôn khiêm tốn và giúp đỡ người khác.
(彼は非常に裕福ですが、常に謙虚で他人を助けています。)
・Nhiều người mơ ước trở nên giàu có và sống trong những ngôi nhà sang trọng.
(多くの人が裕福になり、豪華な家に住むことを夢見ています。)
・Để trở nên giàu có, bạn cần có một chiến lược đầu tư thông minh.
(裕福になるためには、賢い投資戦略が必要です。)
・Không chỉ giàu có về vật chất, mà còn giàu có về tình cảm và trải nghiệm.
(物質的に裕福であるだけでなく、感情や経験においても豊かであるべきです。)