HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Người nào làm trong ngành giải trí cũng giàu có hả?
芸能で働いてる人はみな金持ちなのか?
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
trong
A1
中に
in
nào
A1
どうですか、どんな
How, what
người
A1
人
human, man
cũng
A1
~も
also, too
giàu
A2
裕福
rich
giải trí
解智
A2
娯楽
entertainment
ngành
A2
枝、支店、専攻
branch
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved