単語:đông lạnh
意味:冷凍
類義語:đông, làm lạnh
対義語:nung, đun nóng
解説:
「đông lạnh」は、物を低温で冷凍することを表します。主に食品や液体を保存するために使用される技術で、長期間の保存が可能になります。「đông」は冷たくなることを意味し、「lạnh」は冷たいという意味です。冷凍食品は多くの家庭で非常に人気で、調理時間を短縮できる点が特に便利です。また、冷凍技術は食品の栄養素を保持するのにも有効です。一方、「nung」や「đun nóng」は加熱を意味し、冷凍とは対義語となります。
例文:
・Thịt nên được đông lạnh để bảo quản lâu hơn.
(肉は長持ちさせるために冷凍されるべきです。)
・Tôi đã đông lạnh trái cây để làm sinh tố sau này.
(私は後でスムージーを作るために果物を冷凍しました。)
・Các loại hải sản thường được đông lạnh để giữ độ tươi ngon.
(海産物は新鮮さを保つために通常冷凍されます。)
・Đừng quên lấy thức ăn đông lạnh ra trước khi nấu nhé!
(料理をする前に冷凍食品を忘れずに取り出してくださいね!)
・Chúng ta có thể đông lạnh nước trái cây để dùng sau này.
(私たちは後で使うためにジュースを冷凍することができます。)