AI解説
単語:cây
意味:cây là một loài thực vật có thân gỗ, thường cao và có nhánh, lá, hoa và quả.
類義語・対義語:類義語:thực vật (植物)、đám cây (樹木)、cành (枝)
対義語:khô (乾燥した)、bị chặt (切り倒された)
解説:
"cây" là một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, ám chỉ đến những thực vật có thân gỗ. Loại thực vật này thường có chiều cao đáng kể, và được tìm thấy ở hầu hết mọi nơi trên thế giới. Ngoài ứng dụng trong việc cung cấp gỗ, thực phẩm hoặc bóng mát, cây còn có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Có nhiều loại cây khác nhau như cây ăn trái, cây thuốc, cây cảnh, mỗi loại lại có đặc điểm và công dụng riêng.
Cây thường được trồng cho mục đích kinh tế, trang trí hoặc để bảo vệ đất khỏi xói mòn. Từ "cây" cũng có thể được sử dụng để chỉ một phần của thực vật lớn hơn hoặc nhiều cây cùng nhau, chẳng hạn như "cánh rừng" hay "đồi cây".
例文:
・Cây bưởi trong vườn đã ra hoa và hứa hẹn một mùa thu hoạch bội thu. (庭のグレープフルーツの木は花を咲かせており、豊作の予感がする。)
・Mọi người đều thích ngồi dưới bóng mát của những cây cổ thụ trong công viên. (みんな公園の大木の木陰で座るのが好きです。)
・Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh để cải thiện môi trường sống quanh ta. (私たちは周囲の生活環境を改善するために、たくさんの緑の木を植えるべきです。)
・Cây nhãn là loại cây ăn trái được nhiều người yêu thích ở Việt Nam. (ランガンの木は、ベトナムで多くの人に愛されている果実の木です。)
・Cây cối không chỉ mang lại vẻ đẹp cho thiên nhiên mà còn giúp lọc không khí. (木々は自然に美しさを与えるだけでなく、空気を浄化するのにも役立ちます。)