単語:gây
意味:引き起こす、発生させる
類義語: tạo ra(生じさせる)、khởi xướng(開始する)
対義語:chấm dứt(終了する)、ngăn chặn(阻止する)
解説:ベトナム語の「gây」は、何かを引き起こすという意味で、特に悪い影響や問題を発生させる場合に多く用いられます。例えば、事故や病気など、負の結果につながる出来事を示す際に使われます。「 tạo ra」や「khởi xướng」とは異なり、必ずしも肯定的な意味を持たないことが多いです。これらの類義語は、より中立的あるいは肯定的なニュアンスを持つ場合があります。
例文:
・Sự ô nhiễm không khí gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho người dân.
(空気の汚染は市民に多くの健康問題を引き起こします。)
・Cơn bão lớn đã gây ra thiệt hại nặng nề cho khu vực ven biển.
(大きな嵐は沿岸地域にひどい被害をもたらしました。)
・Mất ngủ lâu dài có thể gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
(長期の不眠は深刻な精神的問題を引き起こす可能性があります。)
・Việc sử dụng thuốc lá sẽ gây hại cho sức khỏe con người.
(タバコの使用は人間の健康に害を及ぼします。)
・Thói quen tiêu dùng không hợp lý có thể gây ra khủng hoảng tài chính cá nhân.
(不適切な消費習慣は個人の財政危機を引き起こす可能性があります。)